--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ explosive charge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mutism
:
tật câm
+
chap-fallen
:
có má xịa chap-fallen person người có má xị
+
dọc
:
Tonkin mangosteen beam; stemdọc tẩuA pipe stem
+
gân cổ
:
Stiff-necledly without admitting one's mistake